co kéo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co kéo+
- To tug, to pull
- khách đòi về, nhưng chủ cứ co kéo giữ lại
the guest wanted to take leave, but the host detained him by tugging him back
- khách đòi về, nhưng chủ cứ co kéo giữ lại
- To contrive with little
- khéo co kéo mới không nợ
to know how to contrive well with little and keep one's head above water
- khéo co kéo mới không nợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co kéo"
Lượt xem: 569